Mô tả
Hóa chất Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. PhEur 50kg Merck
Mã code: 1037769050
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Được sử dụng trong phân tích sinh hóa và tổng hợp hữu cơ tại phòng thí nghiệm, dùng trong xử lý nước thải, thuộc da , sản xuất thuốc nhuộm và làm tác nhân khắc trong sản xuất linh kiện điện tử.
Sản phẩm được đóng gói thùng 50kg.
VNĐ 70.782.000 – 81.672.000
CTHH: (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O
Tên khác: Alum iron, Ferric ammonium sulfate, Iron alum, Iron(III) ammonium sulfate
Hàm lượng: ≥ 99.0 %
Ứng dụng:
– Dùng trong xử lý nước thải, thuộc da , sản xuất thuốc nhuộm và làm tác nhân khắc trong sản xuất linh kiện điện tử
– Được sử dụng trong phân tích sinh hóa và tổng hợp hữu cơ tại phòng thí nghiệm
Thành phần:
– Xét nghiệm (iốt) (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O: 99,0 – 102,0%
– Chất không hòa tan: ≤ 0,005%
– Clorua (Cl): ≤ 0,0005%
– Nitrat (NO₃): ≤ 0,01%
– Cu (đồng): ≤ 0,001%
– Fe II (Sắt II): ≤ 0,001%
– Ca (Canxi): ≤ 0,01%
– K (Kali): ≤0,005%
– Mg (Magiê): ≤ 0,001%
– Mn (Mangan): ≤ 0,005%
– Na (Natri): ≤ 0,01%
– Pb (Chì): ≤ 0,0005%
– Zn (Kẽm): ≤ 0,001%
Tính chất:
– Khối lượng mol: 482,19 g/mol
– Dạng rắn, màu tím
– Điểm nóng chảy: 39 – 41 ° C
– Giá trị pH: 1,8 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)
– Mật độ khối: 750 kg / m3
– Độ hòa tan: 1240 g / l
Bảo quản: Lưu trữ dưới + 15 ° C.
Quy cách: Thùng sợi 50kg
Sản phẩm tham khảo:
Code Quy cách
1037760500 Chai nhựa 500g
1037761000 Chai nhựa 1kg
1037765000 Chai nhựa 5kg
1037769012 Xô nhựa 12kg
1037769050 Thùng sợi 50kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.