Mô tả
Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck
Mã code: 1047276010
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Sử dụng làm tiêu chuẩn trong việc xác định các chỉ số octan của nhiên liệu và làm dung môi trong phân tích hóa học.
Quy cách: Phi 10l.
VNĐ 9.818.000 – 11.328.000
Tên sản phẩm: Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck
Tên khác: 2,2,4-Trimethylpentane, Isobutyltrimethylmethane, iso-Octane
CTHH: CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃
Hàm lượng: ≥ 99.5 %
Ứng dụng:
– Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.
– Sản xuất hóa chất
– sử dụng trong phân tích quang phổ
– Sử dụng làm tiêu chuẩn trong việc xác định các chỉ số octan của nhiên liệu và làm dung môi trong phân tích hóa học
Thành phần: – CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃ ≥ 99.5 % – Al (Nhôm) ≤ 0,00005% – B (Boron) ≤ 0,000002% – Ba (Barium) ≤ 0,00001% – Ca (Canxi) ≤ 0,00005% – Cd (Cadmium) ≤ 0,000005% – Co (Coban) ≤ 0,000002% – Cr (Crom) ≤ 0,000002% – Cu (đồng) ≤ 0,000002% – Fe (Sắt) ≤ 0,00001% – Mg (Magiê) ≤ 0,00001% – Mn (Mangan) ≤ 0,000002% – Ni (Niken) ≤ 0,000002% – Pb (Chì) ≤ 0,00001% – Sn (Tin) ≤ 0,00001% – Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%- Dư lượng bay hơi ≤ 0,001% – Nước ≤ ≤ 0.01 %
Tính chất:
– Khối lượng mol: 114.23 g/mol
– Hình thể: thể lỏng, không màu, mùi giống benzin
– Điểm nóng chảy: -107 °C
– Điểm sôi/khoảng sôi: 99 °C ở 1.013 hPa
– Điểm chớp cháy: -12 °C
– Giới hạn dưới của cháy nổ: 1 %(V)
– Giới hạn trên của cháy nổ: 6 %(V)
– Áp suất hóa hơi: 51 hPa ở 20 °C
– Tỷ trọng hơi tương đối: 3,9
– Mật độ: 0,69 g/cm3 ở 20 °C
– Độ nhớt, động lực: 0,50 mPa.s ở 20 °C
Bảo quản: Từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Phi 10l
Thông tin đặt hàng:
Code Quy cách
1047271000 Chai thủy tinh 1l
1047272500 Chai thủy tinh 2.5l
1047274000 Chai thủy tinh 4l
1047276010 Phi 10l
1047276025 Phi 25l
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.