Mô tả
Máy ly tâm lạnh H3-20KR KeCheng (20500rpm, 31785xg)
Tính năng sản phẩm:
– Máy ly tâm lạnh H3-20KR sử dụng động cơ biến đổi tần số lực xung lượng lớn để tạo điều kiện tăng tốc và giảm tốc và nâng cao hiệu quả.
– Kích thước trung bình, khả năng tương thích tốt, phù hợp cho các thí nghiệm đa chức năng cỡ vừa và nhỏ.
– Màn hình LED nhiều màu, thân thiện với người dùng, hiển thị rõ ràng và trực tiếp hơn.
– Tự động nhận dạng Rotor và kiểm soát giới hạn tốc độ, giúp việc ly tâm an toàn hơn.
– Người dùng có thể đặt RPM, thời gian, RCF và chế độ tăng/giảm tốc theo yêu cầu thử nghiệm.
– tính toán tự động và hiển thị đồng thời RCF/RPM.
– 10 loại điều khiển tăng/giảm tốc, 15 nhóm không gian lập trình, người dùng có thể lập trình và gọi chương trình một cách thoải mái.
– Tự động tính toán và hiển thị giá trị RCF, RPM và lực ly tâm cùng một lúc.
– Được bảo vệ bằng nắp cửa và chống quá tốc độ và mất cân bằng để đảm bảo an toàn khi vận hành.
– Hệ thống làm lạnh thân thiện với môi trường hiệu suất cao được nhập khẩu, có thể duy trì nhiệt độ dưới -4oC trong vòng tua tối đa.
– Máy ly tâm KeCheng với chức năng làm lạnh trước, việc ly tâm đông lạnh sẽ thuận tiện hơn.
Thông số kỹ thuật của máy ly tâm lạnh H3-20KR:
Model: H3-20KR
Hãng: Hunan KeCheng – Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
– Vòng tua tối đa: 20500 vòng/phút.
– RCF tối đa: 31785×g.
– Dung tích tối đa: 4 × 100ml.
– Hẹn giờ: 1 phút~99 phút.
– Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ 40°C.
– Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0oC.
– Sai số vòng quay: ±20r/phút.
– Tăng tốc/Giảm tốc (Giây): 15.
– Bảo vệ chống rơi nắp: Có.
– Bulit trong cống ngưng tụ: Có.
– Nhiệt độ nhanh: Có.
– Điện áp: AC 220±22V 50Hz 15A.
– Công suất H3-20KR KeCheng: 1000W.
– Độ ồn: ≤ 54dB(A).
– Đường kính Rotor: φ280mm.
– Kích thước bên trong: 480×560×360mm.
– Kích thước đóng gói: 640×660×470mm.
– Trọng lượng tịnh: 70kg.
– Tổng trọng lượng: 80kg.
– Chức năng quay ngắn: Có.
– Phát hiện mất cân bằng Rotor: Có.
– Bộ nhớ chương trình H3-20KR KeCheng: Có.
Thông số rotor của máy ly tâm lạnh tốc độ cao H3-20KR:
Loại Rotor | Số | Thể tích | Tốc độ tối đa ( r/min)/RCF tối đa (×g) |
Angle Rotor | 1 | 16×1.5/2.2ml | 20500rpm/31785×g |
2 | 18×0.5ml | 16500rpm/17000×g | |
3 | 12×5ml | 16000rpm/18090×g | |
4 | 24×1.5/2.2ml | 15000rpm/21890×g | |
5 | 36×1.5/2.2ml | 14000rpm/20025×g | |
6 | 12×10ml | 14000rpm/19640×g | |
7 | 4×8×0.2ml PCR Tube | 13500rpm/11610×g | |
8 | 6×50ml/ round bottom | 13000rpm/17940×g | |
9 | 6×50ml/Sharp bottom | 12000rpm/15450×g | |
10 | 12×15ml/Sharp bottom | 12000rpm/15710×g | |
11 | 4×100ml | 12000rpm/17915×g | |
12 | 8x50ml/Round bottom | 11000rpm/13450xg | |
13 | 8x50ml/Sharp bottom | 10000rpm/12070xg | |
Elisa plate | 14 | 2x2x48 Hole | 4200rpm/1900×g |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/
⇒ Xem thêm: MÁY LY TÂM LẠNH H2-16KR KECHENG ♦ MÁY LY TÂM LẠNH H1-16KR KECHENG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.