Mô tả
Máy phân tích điện giải BANA-203 BioLAB
Giới thiệu:
– Máy phân tích điện giải BANA-203 BioLAB (Electrolyte Analyzer) được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các phòng thí nghiệm quy mô vừa và nhỏ. Nó cải thiện năng suất phòng thí nghiệm đồng thời mang lại kết quả mẫu một cách kinh tế. Nó sử dụng công nghệ ISE hiện tại để thực hiện các phép đo điện phân.
– Dùng trong Bệnh viện, Phòng thí nghiệm, Y tế, Nghiên cứu.
– Còn được gọi là Máy phân tích điện giải trong phòng thí nghiệm (Laboratory Electrolyte Analyzer).
Tính năng của máy phân tích điện giải BioLAB:
– Phương pháp trực tiếp ISE.
– BANA-203 BioLAB có hiệu suất ổn định.
– Tiêu thụ thuốc thử thấp. Vận hành đơn giản.
– Hệ thống vận hành thân thiện, màn hình LCD lớn hiển thị đầy đủ dữ liệu. Tự động hiệu chỉnh, làm việc 24 giờ, báo lỗi. Điện cực có độ chính xác cao và tuổi thọ cao.
– Chế độ ống bơm đơn (vật liệu chất lượng cao) để giảm điểm lỗi.
– Hệ thống lấy mẫu tự động bàn xoay dọc và bên ngoài, với 20 vị trí mẫu và 1 vị trí ST.
– 20 vị trí đáp ứng nhu cầu mẫu lớn, mẫu thử có thể được thực hiện bất cứ lúc nào. 1 vị trí ST để đưa mẫu khẩn cấp vào bất kỳ lúc nào.
– Bàn xoay lấy mẫu độc lập là bộ phận tùy chọn, hoàn toàn tự động hoặc bán tự động, có thể được bật trên hệ thống máy.
Thông số kĩ thuật của máy phân tích điện giải BANA-203:
Model: BANA-203
Hãng: BioLAB Scientific Ltd.
Xuất xứ: Canada.
– Loại: Bán tự động.
– Mục kiểm tra: K, Na, Cl.
– Phương pháp kiểm tra: ISE Direct Method.
– Thời gian kiểm tra: ≤60S.
– Các loại mẫu: Huyết thanh, Huyết tương, Máu toàn phần, Ncurolymph và nước tiểu pha loãng.
– Dữ liệu đầu ra: Tích hợp máy in nhiệt, cổng RS232.
– Điều kiện làm việc: Nhiệt độ: 15~30°C, Độ ẩm: 85%.
– Khối lượng mẫu: 160 ul.
– Kích thước: 415x265x430 mm.
– Cân nặng BANA-203 BioLAB: 7 / 10 kg.
– Điện áp: AC 100-240 V, 50±1 Hz, ≤35 W.
Một số model máy phân tích điện giải tham khảo:
Model | BANA-201 | BANA-202 | BANA-203 |
Loại | Tự động | Bán tự động | |
Mục kiểm tra | K, Na, Cl, Ca, pH | K, Na, Cl, Ca, pH, TCO2 | K, Na, Cl |
Phương pháp kiểm tra | ISE Direct Method | ||
Thời gian kiểm tra | ≤60S | ||
Các loại mẫu | Huyết thanh, Huyết tương, Máu toàn phần, Ncurolymph và nước tiểu pha loãng. | ||
Dữ liệu đầu ra | Tích hợp máy in nhiệt, cổng RS232. | ||
Điều kiện làm việc | Nhiệt độ: 15~30°C, Độ ẩm: 85%. | ||
Khối lượng mẫu | 160 ul | ||
Kích thước | 415x265x430 mm | ||
Cân nặng | 7 / 10 kg | ||
Điện áp | AC 100-240 V, 50±1 Hz, ≤35 W |
Phụ kiện tùy chọn:
Code | Tên | Thể tích |
1600706006 | Turntable | |
1600706007 | Cal. Solution-A | 400 ml / bottle |
1600706008 | Cal. Solution-B | 200 ml / bottle |
1600706009 | CAL Solution C | 15 ml / bottle |
1600706010 | Reaction Solution C(TCO2) | 200 ml / bottle |
1600706011 | Electrode Activated Solution | 15 ml / bottle |
1600706012 | De-protein Solution | 15 ml / bottle |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0336275898 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.