Nơi nhập dữ liệu

 Water for analysis EMSURE® 10l Merck

(0 đánh giá)

Liên hệ

Mã code: 1167549010

Thương hiệu: Merck – Đức

Hotline: 0339229221
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng

Mô tả

 Water for analysis EMSURE® 10l Merck

Mã code: 1167549010

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

Dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học  và làm dung môi phổ rộng trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.

Quy cách: Titripac PE/ Alu 10l.

CTHH: H₂O

Ứng dụng:

– Dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.

– Sử dụng làm dung môi phù hợp với phổ rộng các ứng dụng.

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,05 mg/l – Florua (F) ≤ 0,05 mg/l – Nitrat (NO₃) ≤ 0,01 mg/l – Phốt phát (PO₄) ≤ 0,01 mg/l – Sulfate (SO₄) ≤ 0,1 mg/l – Silicate (SiO₂) ≤ 0,01 mg/l – Amoni (NH₄) ≤ 0,01 mg/l – Ag (Bạc) ≤ 0,0004 mg/l – As (Asen) ≤ 0,0020 mg/l – Al (Nhôm) ≤ 0,0020 mg/l – Au (Vàng) ≤ 0,0010 mg/l – B (Boron) ≤ 0,0050 mg/l – Ba (Barium) ≤ 0,0010 mg/l – Be (Beryllium) ≤ 0,0020 mg/l – Bi (Bismuth) ≤ 0,0010 mg/l – Ca (Canxi) ≤ 0,0050 mg/l – Cd (Cadmium) ≤ 0,0010 mg/l – Co (Coban) ≤ 0,0010 mg/l – Cr (Crom) ≤ 0,0004 mg/l – Cu (Đồng) ≤ 0,0004 mg/l – Fe (Sắt) ≤ 0,0010 mg/l – Ga (Gali) ≤ 0,0040 mg/l – Ge (Germanium) ≤ 0,0010 mg/l – In (Indium) ≤ 0,0010 mg/l – K (Kali) ≤ 0,0050 mg/l – Li (Liti) ≤ 0,0020 mg/l – Mg (Magiê) ≤ 0,0050 mg/l – Mn (Mangan) ≤ 0,0004 mg/l – Mo (Molypden) ≤ 0,0020 mg/l – Na (Natri) ≤ 0,0100 mg/l – Ni (Niken) ≤ 0,0004 mg/l – Pb (Chì) ≤ 0,0010 mg/l – Pd (Palladi) ≤ 0,0080 mg/l – Pt (Bạch kim) ≤ 0,0010 mg/l – Sb (Antimon) ≤ 0,0010 mg/l – Sn (Tin) ≤ 0,0010 mg/l – Sr (Strontium) ≤ 0,0004 mg/l – Ti (Titan) ≤ 0,0010 mg/l – V (Vanadi) ≤ 0,0010 mg/l – Zn (Kẽm) ≤ 0,0040 mg/l – Zr (zirconi) ≤ 0,0010 mg/l

Tính chất

– Hình thể: lỏng, không màu

– Khối lượng mol: 18.02 g/mol

– Điểm sôi: 100 °C (1013 hPa)

– Mật độ: 1,00 g/cm3 (20 °C)

– Áp suất hơi: 23 hPa (20 °C)

Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C.

Quy cách: Titripac PE/ Alu 10l

Sản phẩm tham khảo:

Code

1167544000 Titripac PE/ Alu 4l

1167545000 Chai nhựa 5l

1167549010 Titripac PE/ Alu 10l