Mô tả
Water for analysis EMSURE® 10l Merck
Mã code: 1167549010
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và làm dung môi phổ rộng trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.
Quy cách: Titripac PE/ Alu 10l.
CTHH: H₂O
Ứng dụng:
– Dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.
– Sử dụng làm dung môi phù hợp với phổ rộng các ứng dụng.
Thành phần:
– Clorua (Cl) ≤ 0,05 mg/l – Florua (F) ≤ 0,05 mg/l – Nitrat (NO₃) ≤ 0,01 mg/l – Phốt phát (PO₄) ≤ 0,01 mg/l – Sulfate (SO₄) ≤ 0,1 mg/l – Silicate (SiO₂) ≤ 0,01 mg/l – Amoni (NH₄) ≤ 0,01 mg/l – Ag (Bạc) ≤ 0,0004 mg/l – As (Asen) ≤ 0,0020 mg/l – Al (Nhôm) ≤ 0,0020 mg/l – Au (Vàng) ≤ 0,0010 mg/l – B (Boron) ≤ 0,0050 mg/l – Ba (Barium) ≤ 0,0010 mg/l – Be (Beryllium) ≤ 0,0020 mg/l – Bi (Bismuth) ≤ 0,0010 mg/l – Ca (Canxi) ≤ 0,0050 mg/l – Cd (Cadmium) ≤ 0,0010 mg/l – Co (Coban) ≤ 0,0010 mg/l – Cr (Crom) ≤ 0,0004 mg/l – Cu (Đồng) ≤ 0,0004 mg/l – Fe (Sắt) ≤ 0,0010 mg/l – Ga (Gali) ≤ 0,0040 mg/l – Ge (Germanium) ≤ 0,0010 mg/l – In (Indium) ≤ 0,0010 mg/l – K (Kali) ≤ 0,0050 mg/l – Li (Liti) ≤ 0,0020 mg/l – Mg (Magiê) ≤ 0,0050 mg/l – Mn (Mangan) ≤ 0,0004 mg/l – Mo (Molypden) ≤ 0,0020 mg/l – Na (Natri) ≤ 0,0100 mg/l – Ni (Niken) ≤ 0,0004 mg/l – Pb (Chì) ≤ 0,0010 mg/l – Pd (Palladi) ≤ 0,0080 mg/l – Pt (Bạch kim) ≤ 0,0010 mg/l – Sb (Antimon) ≤ 0,0010 mg/l – Sn (Tin) ≤ 0,0010 mg/l – Sr (Strontium) ≤ 0,0004 mg/l – Ti (Titan) ≤ 0,0010 mg/l – V (Vanadi) ≤ 0,0010 mg/l – Zn (Kẽm) ≤ 0,0040 mg/l – Zr (zirconi) ≤ 0,0010 mg/l
Tính chất
– Hình thể: lỏng, không màu
– Khối lượng mol: 18.02 g/mol
– Điểm sôi: 100 °C (1013 hPa)
– Mật độ: 1,00 g/cm3 (20 °C)
– Áp suất hơi: 23 hPa (20 °C)
Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C.
Quy cách: Titripac PE/ Alu 10l
Sản phẩm tham khảo:
Code
1167544000 Titripac PE/ Alu 4l
1167545000 Chai nhựa 5l
1167549010 Titripac PE/ Alu 10l
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.