Mô tả
Ammonia solution 25 % Suprapur® 1l Merck
Mã code: 1054281000
Thương hiệu: Merck – Đức
VNĐ 4.244.000 – 4.897.000
Mô tả nhanh
Ammonia solution 25 % Suprapur®
Là hóa chất tinh khiết dạng lỏng, không màu được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm cho các phép phân tích các chất như phân tích các kim loại, làm thuốc thử, dung dịch đệm…
Quy cách: Chai nhựa 1lít
Tên gọi khác: Ammonium hydroxide solution, Ammonia water
Ứng dụng:
– Dùng trong phân tích chất trong phòng thí nghiệm.
– Sản xuất hóa chất
Thành phần:
– Carbonate (dưới dạng CO₃) ≤ 10 ppm
– Clorua (Cl) ≤ 500 ppb
– Phốt phát (PO₄) ≤ 50 ppb
– Sulphate (SO₄) ≤ 500 ppb
– Ag (Bạc) ≤ 0,5 ppb
– Al (Nhôm) ≤ 5,0 ppb
– As (Asen) ≤ 1,0 ppb
– Au (Vàng) ≤ 0,5 ppb
– Ba (Barium) ≤ 0,5 ppb
– Be (Beryllium) ≤ 0,5 ppb
– Bi (Bismuth) ≤ 0,5 ppb
– Ca (Canxi) ≤ 2,0 ppb
– Cd (Cadmium) ≤ 0,5 ppb
– Co (Coban) ≤ 0,5 ppb
– Cr (Crom) ≤ 1,0 ppb
– Cu (đồng) ≤ 1,0 ppb
– Fe (Sắt) ≤ 2,0 ppb
– Ga (Gali) ≤ 0,5 ppb
– Ge (Germanium) ≤ 0,5 ppb
– Hg (Thủy ngân) ≤ 2,0 ppb
– In (Indium) ≤ 0,5 ppb
– K (Kali) ≤ 2,0 ppb
– Li (Liti) ≤ 0,5 ppb
– Mg (Magiê) ≤ 2,0 ppb
– Mn (Mangan) ≤ 0,5 ppb
– Mo (Molypden) ≤ 0,5 ppb
– Na (Natri) ≤ 10,0 ppb
– Ni (Niken) ≤ 1,0 ppb
– Pb (Chì) ≤ 0,5 ppb
– Pt (Bạch kim) ≤ 0,5 ppb
– Sb (Antimon) ≤ 0,5 ppb
– Sn (Tin) ≤ 0,5 ppb
– Sr (Strontium) ≤ 0,5 ppb
– Ti (Titan) ≤ 0,5 ppb
– Tl (Thallium) ≤ 0,5 ppb
– V (Vanadi) ≤ 0,5 ppb
– Zn (Kẽm) ≤ 1,0 ppb
– Zr (zirconi) ≤ 0,5 ppb
Tính chất:
– Hình thể: thể lỏng, không màu
– Điểm sôi: 37,7 ° C (1013 hPa)
– Mật độ: 0,903 g / cm3 (20 ° C)
– Giới hạn nổ: 15,4 – 33,6% (V)
– Điểm nóng chảy: -57,5 ° C
– Áp suất hơi: 483 hPa (20 ° C)
Bảo quản: Bảo quản từ +2°C đến +25°C.
Quy cách: Chai nhựa 1l
Thông tin đặt hàng:
Code Quy cách
1054280250 Chai nhựa 250ml
1054280500 Chai nhựa 500ml
1054281000 Chai nhựa 1l
1054282500 Chai nhựa 2.5l
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.