Mô tả
Hóa chất di-Lithium tetraborate for analysis Merck Đức
Mã code: 1056991000
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Tồn tại ở dạng chất rắn màu trắng.
Được sử dụng nhiều trong phân tích.
Quy cách: Chai nhựa 1000g
VNĐ 6.762.000 – 7.802.000
Tên gọi khác: di-Lithium tetraborate cho phân tích
Công thức hóa học: Li₂B₄O₇
Thông số kĩ thuật:
– Trạng thái: Chất rắn
– Màu sắc: màu trắng
– Độ pH: Khoảng 9,1 ở 100 g/l, 20 °C
– Điểm nóng chảy: > 500 °C
– Khối lượng riêng: 2,35 g/cm3
– Tính tan trong nước: 141,2 g/l ở 20 °C
Thành phần:
– Độ tinh khiết: 98.0 %
– Chloride (Cl): ≤ 0.005 %
– Phosphate (PO₄): ≤ 0.002 %
– Sulfate (SO₄): ≤ 0.005 %
– Ca (Calcium): ≤ 0.005 %
– Fe (Sắt): ≤ 0.001 %
– K (kali): ≤ 0.001 %
– Mg (Magie): ≤ 0.001 %
– Na (Natri): ≤ 0.005 %
Ứng dụng:
– Được sử dụng nhiều trong phân tích.
Bảo quản: – Bảo quản ở nhiệt độ +15°C đến +30°C.
Quy cách đóng gói: – Chai nhựa 1000g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.