Mô tả
Hóa chất Sodium acetate anhydrous 99.99 Suprapur® 50g Merck
Mã code: 1062640050
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Là hóa chất tinh khiết có dạng bột không màu, thường dùng làm muối trong quá trinh phân tích xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm, pha dung dịch đệm có pH trong khoảng 4-6 giúp ổn định pH của môi trường phân tích.
Quy cách đóng gói: chai nhựa 50g.
VNĐ 3.561.000 – 4.109.000
Tên gọi khác: Acetic acid sodium salt
CTHH: CH₃COONa
CAS: 127-09-3
Ứng dụng:
– Dùng làm một chất đệm để giữ mức pH tương đối ổn định ứng dụng trong sinh hóa trong đó các phản ứng phụ thuộc pH trong phạm vi axit nhẹ (pH 4-6).
– Dùng trong ngành công nghiệm, thực phẩm.
Thành phần:
– Độ tinh khiết ≥ 99.99 %
– Chloride (Cl) ≤ 5 ppm
– Phosphate (PO₄) ≤ 5 ppm
– Sulfate (SO₄) ≤ 20 ppm
– Al (Aluminium) ≤ 0.05 ppm
– Ba (Barium) ≤ 5.0 ppm
– Bi (Bismuth) ≤ 0.01 ppm
– Ca (Calcium) ≤ 0.10 ppm
– Cd (Cadmium) ≤ 0.005 ppm
– Ce (Cerium) ≤ 0.005 ppm
– Co (Cobalt) ≤ 0.005 ppm
– Cr (Chromium) ≤ 0.010 ppm
– Cs (Cesium) ≤ 2.0 ppm
– Cu (Copper) ≤ 0.005 ppm
– Fe (Iron) ≤ 0.05 ppm
– K (Potassium) ≤ 5 ppm
– La (Lanthanum) ≤ 0.005 ppm
– Mg (Magnesium) ≤ 0.10 ppm
– Mn (Manganese) ≤ 0.050 ppm
– Ni (Nickel) ≤ 0.010 ppm
– Pb (Lead) ≤ 0.005 ppm
– Rb (Rubidium) ≤ 0.5 ppm
– Sc (Scandium) ≤ 0.005 ppm
– Sm (Samarium) ≤ 0.005 ppm
– Sr (Strontium) ≤ 0.10 ppm
– Tl (Thallium) ≤ 0.005 ppm
– Y (Yttrium) ≤ 0.005 ppm
– Zn (Zinc) ≤ 0.010 ppm
Tính chất:
– Dạng bột, không màu
– Khối lượng mol: 82.03 g/mol
– Điểm nóng chảy: 324 °C
– Điểm sôi: > 400 °C ( phân hủy)
– Độ pH: 7,5 – 9,2 ở 30 g/l 20 °C
– Tỷ trọng: 1,52 g/cm3 ở 20 °C
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C.
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 50g
Sản phẩm tham khảo:
Code sản phẩm Quy cách đóng gói
1062640500 Chai nhựa 500g
1062640050 Chai nhựa 50g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.