Mô tả
Hóa chất Zinc sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 50kg Merck
Mã code: 1088839050
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học.
Là chất keo tụ trong sản xuất rayon. Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.
Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
Quy cách: Thùng carton 50kg.
Tên khác: Zinc vitriol
CTHH: ZnSO₄ * 7 H₂O
Hàm lượng: ≥ 99.5%
Ứng dụng:
– Là chất keo tụ trong sản xuất rayon. Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.
– Được sử dụng làm chất điện phân cho mạ điện kẽm, làm chất gắn màu trong nhuộm.
– Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
Thành phần:
– Clorua (Cl) ≤ 0,0005%
– Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005%
– Nitrat (NO₃) ≤ 0,002%
– As (Asen) ≤ 0,00005%
– Ca (Canxi) ≤ 0,001%
– Cd (Cadmium) ≤ 0,0005%
– Cu (Đồng) ≤ 0,0005%
– Fe (Sắt) ≤ 0,0005%
– K (Kali) ≤ 0,001%
– Mg (Magiê) ≤ 0,001%
– Mn (Mangan) ≤ 0,0003%
– Na (Natri) ≤ 0,001%
– NH₄ (Amoni) ≤ 0,001%
– Pb (Chì) ≤ 0,001%
Tính chất:
– Khối lượng mol: 287,54 g/mol
– Dạng: rắn, màu trắng nhạt
– Mật độ: 1,97 g / cm3 (20°C)
– Điểm nóng chảy: 100°C
– Giá trị pH: 4 – 6 (50 g/l, H₂O, 20°C)
– Mật độ lớn: 800 – 1000 kg/m3
– Độ hòa tan: 965 g/l
Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến + 30°C.
Quy cách: Thùng carton 50kg
Sản phẩm tham khảo:
Code Quy cách
1088830500 Chai nhựa 500g
1088831000 Chai nhựa 1kg
1088835000 Chai nhựa 5kg
1088839050 Thùng carton 50kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.