Mô tả
Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 1l Merck
Mã code: 1017991000
Thương hiệu: Merck – Đức
VNĐ 1.032.000 – 1.191.000
Mô tả nhanh
Được dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm, là hóa chất tinh khiết sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm đặc biệt là phân tích các kim loại, phá mẫu, sản xuất hóa chất…
Quy cách: Chai thủy tinh 1l
Ứng dụng:
– Được dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm, là hóa chất tinh khiết sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm đặc biệt là phân tích các kim loại, phá mẫu, sản xuất hóa chất…
Thành phần:
-Clorua (Cl) ≤ 0,2 ppm
– Phốt phát (PO₄) ≤ 0,2 ppm
– Sunfat (SO₄) ≤ 0,5 ppm
– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,2 ppm
– Ag (Bạc) ≤ 0,010 ppm
– Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm
– As (Asen) ≤ 0,010 ppm
– Au (Vàng) ≤ 0,050 ppm
– B (Boron) ≤ 0,050 ppm
– Ba (Barium) ≤ 0,010 ppm
– Be (Beryllium) ≤ 0,010 ppm
– Bi (Bismuth) ≤ 0,020 ppm
– Ca (Canxi) ≤ 0,100 ppm
– Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm
– Co (Coban) ≤ 0,010 ppm
– Cr (Crom) ≤ 0,020 ppm
– Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm
– Fe (Sắt) ≤ 0,100 ppm
– Ga (Gali) ≤ 0,020 ppm
– Ge (Germanium) ≤ 0,020 ppm
– In (Indium) ≤ 0,020 ppm
– K (Kali) ≤ 0,100 ppm
– Li (Liti) ≤ 0,010 ppm
– Mg (Magiê) ≤ 0,050 ppm
– Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm
– Mo (Molypden) ≤ 0,010 ppm
– Na (Natri) ≤ 0,200 ppm
– Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm
– Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm
– Pt (Bạch kim) ≤ 0,100 ppm
– Sr (Strontium) ≤ 0,010 ppm
– Ti (Titanium) ≤ 0,020 ppm
– Tl (Thallium) ≤ 0,020 ppm
– V (Vanadi) ≤ 0,010 ppm
– Zn (Kẽm) ≤ 0,020 ppm
– Zr (zirconi) ≤ 0,020 ppm
Tính chất:
– Hình thể: lỏng, không màu
– Điểm sôi: 122 ° C (1013 hPa)
– Mật độ: 1,41 g / cm3 (20 ° C)
– Điểm nóng chảy: -41 ° C
– Giá trị pH <1 (H₂O, 20 ° C)
– Áp suất hơi: 9,4 hPa (20 ° C)
Bảo quản: Nhiệt độ +2°C đến +25°C.
Quy cách: Chai thủy tinh 1l
Thông tin đặt hàng:
Code Quy cách
1017990510 Bì thủy tinh 0.5l
1017991000 Chai thủy tinh 1l
1017991010 Safebreak 1l
1017992500 Chai thủy tinh 1l
1017992510 Safebreak 2.5l
1017999180 Thùng PE 180l
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.