L-CysteineL-Cysteine

Hóa chất L-Cysteine for biochemistry 100g Merck

(0 đánh giá)

Liên hệ

Mã code: 1028380100

Thương hiệu: Merck – Đức

Hotline: 0339229221
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng

Mô tả

Hóa chất L-Cysteine for biochemistry 100g Merck

Mã code: 1028380100

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh.

Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

Là chất rất phổ biến cho các thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc và động lực phân tử sinh học.

Quy cách chai nhựa 100g.

VNĐ 1.350.000 – 1.558.000

Tên khác: α-Amino-ß-mercapto propionic acid, αlpha-Amino-ß-mercapto propionic acid, Cys, αlpha-Amino-beta-mercapto propionic acid

CTHH: C₃H₇NO₂S

Hàm lượng: ≥ 99,0%

Ứng dụng:

– Là chất rất phổ biến cho các thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc và động lực phân tử sinh học

– Là tiền chất sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân

– Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,04%

– Sulfate (SO₄) ≤ 0,03%

– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001%

– As (Asen) ≤ 0,0001%

– Ca (Canxi) ≤ 0,001%

– Co (Coban) ≤ 0,0005%

– Fe (Sắt) ≤ 0,0010%

– K (Kali) ≤ 0,0005%

– Mg (Magiê) ≤ 0,0005%

– Na (Natri) ≤ 0,01%

– NH₄ (Amoni) ≤ 0,02%

– Zn (Kẽm) ≤ 0,0005%

Tính chất:

– Khối lượng mol: 121,16 g/mol

– Dạng: rắn, không màu

– Nhiệt độ đánh lửa: 420 ° C

– Điểm nóng chảy: 220 – 228 ° C

– Giá trị pH: 4,5 – 5,5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)

– Mật độ lớn: 300 kg / m3

– Độ hòa tan: 280 g / l

Bảo quản: Lưu trữ dưới + 30°C

Quy cách: Chai nhựa 100g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách

1028381000 chai nhựa 1kg

1028380025 chai nhựa 25g

1028380100 chai nhựa 100g

1028389010 thùng nhựa 10kg

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hóa chất L-Cysteine for biochemistry 100g Merck”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *